• adj

    ほがらか - [朗らか]
    ハッピー
    たのしい - [楽しい]
    こうふく - [幸福]
    rất hạnh phúc (sung sướng): 非常に幸福で
    こうふく - [幸福]
    ありがたい - [有難い]
    ありがたい - [有り難い]
    có nhiều điều vui sướng: 有り難いことがたくさんある
    えつ - [悦]
    sếp cười sung sướng khi cấp dưới nịnh khéo: 上司は部下におだてられて悦に入った
    おおよろこび - [大喜び]
    mong đợi (điều gì đó) trong niềm sung sướng ngập tràn: ~を大喜びで待つ
    sung sướng khi nhận được cái gì: ~をもらって大喜びする
    かいさい - [快哉] - [KHOÁI TAI]
    hét lên sung sướng: 快哉を叫ぶ
    かんきする - [歓喜する]
    Khi Santa Claus bước vào, tụi trẻ đã rất sung sướng : サンタクロースが入ってくると、子どもたちは歓喜した
    たのしむ - [楽しむ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X