• n, exp

    うちょうてん - [有頂天]
    Cô ấy thấy cực kì sung sướng sau khi được nhận việc mới: 新しい仕事が決まったあと、彼女はしばらく有頂天だった
    おおよろこび - [大喜び]
    mong đợi (điều gì đó) trong niềm sung sướng ngập tràn: ~を大喜びで待つ
    sung sướng ngập tràn khi nhận được cái gì: ~をもらって大喜びする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X