• v

    だ - [堕する] - [ĐỌA]
    Gần đây truyện ngắn của anh ấy có xu hướng suy đồi nhàm chán.: 近ごろ彼の短篇はありきたりのマンネリに堕する傾向がある.
    くさる - [腐る]
    suy đồi do cái gì: (主語)のせいで~が腐る
    suy đồi từ đầu óc trở đi: 頭から腐る
    suy đồi từ bên trong trở đi: 内部から腐る
    kiếm tiền đến mức suy đồi: 腐るほどお金を得る
    あともどり - [後戻りする]
    くさる - [腐る]
    くされる - [腐れる]
    げんもう - [減耗] - [GIẢM HAO]
    suy đồi về đạo đức: 道徳的減耗
    たいはいてき - [退廃的]
    まっきてき - [末期的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X