• v

    へる - [減る]
    ていか - [低下する]
    Khi vào trung học, thị lực của tôi suy giảm nhanh chóng.: 高校に入ったら急に視力が低下した。
    げんしょう - [減少する]
    うすらぐ - [薄らぐ]
    trí nhớ suy giảm đi nhiều: 記憶力が薄らいだ
    げんしょう - [減少]

    Kỹ thuật

    げんすい - [減衰]
    Category: 物理学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X