• n

    しあん - [思案]
    かんがえかた - [考え方]
    かんがえ - [考え]
    Tôi không hiểu suy nghĩ của cô ta.: 私は彼女の考えが分からなかった。
    Suy nghĩ của anh cũ rồi.: 君の考えがもう古い。
    おもう - [思う]
    おもい - [思い]
    Anh ta khoanh tay trước ngực, đắm mình trong suy nghĩ một điều gì đó.: 彼は胸組をして何か思いに耽っていた。
    かんがえる - [考える]
    Tôi chưa bao giờ suy nghĩ kỹ về chuyện kết hôn.: 私はまだ結婚のことをまじめに考えたことはありません。
    Hãy thử suy nghĩ lại một lần nữa về vấn đề đó.: そのことはもう一度考えてみましょう。
    しあん - [思案する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X