-
n
かんがえ - [考え]
- Tôi không hiểu suy nghĩ của cô ta.: 私は彼女の考えが分からなかった。
- Suy nghĩ của anh cũ rồi.: 君の考えがもう古い。
おもい - [思い]
- Anh ta khoanh tay trước ngực, đắm mình trong suy nghĩ một điều gì đó.: 彼は胸組をして何か思いに耽っていた。
かんがえる - [考える]
- Tôi chưa bao giờ suy nghĩ kỹ về chuyện kết hôn.: 私はまだ結婚のことをまじめに考えたことはありません。
- Hãy thử suy nghĩ lại một lần nữa về vấn đề đó.: そのことはもう一度考えてみましょう。
しあん - [思案する]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ