• exp

    ないい - [内意] - [NỘI Ý]
    Tổng thống đã giấu suy nghĩ trong lòng ông ta với tổng thư kí: 大統領は国務長官に内意を伝えた.
    cho ai đó biết những điều giấu kín trong lòng: (人)に内意を伝える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X