• v

    くずれる - [崩れる]
    おちこむ - [落ち込む]
    suy sụp bởi cái chết của...: ...の死で落ち込む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X