• n

    ファイナンス
    ざいせい - [財政]
    Công ty của ông ấy đang rơi vào khó khăn về tài chính.: 彼の会社はまもなく財政危険に陥った。
    きんゆう - [金融]
    làm giảm bớt sự không ổn định trong thị trường tài chính và trao đổi tiền tệ: 金融・為替市場における不確実性を軽減する
    duy trì xu hướng cải cách trong lĩnh vực tài chính và doanh nghiệp: 金融・企業部門における改革の勢いを維持する
    chính sách tài chính tiền tệ: 金融・財政政策
    tái thiết lập ngành tài chín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X