• exp

    かせい - [家政]
    người quản gia: 家政婦
    thuê người giúp việc gia đình: 家政婦を雇う
    điều hành một gia đình: 家政を切り回
    かけい - [家計]
    không đủ tài chính để sinh thêm một đứa con: もう一人子どもができたら家計がもたない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X