• n

    おてまえ - [お点前]
    Tôi rất mong muốn được chiêm ngưỡng tài nghệ của cô.: お手前拝見したいものですなあ
    おてまえ - [お手前]
    xem tài khéo léo của ai: (人)のお手前を拝見する
    うでのさえ - [腕の冴え] - [OẢN NGÀ]
    Cô ấy làm công việc đó rất khéo léo: 彼女はその仕事をする腕の冴えがある
    Sự khéo léo và tri thức là rất quan trọng để phát triển một sản phẩm mới.: 革新的(かくしんてき)な商品を開発(かいはつ)するために必要腕の冴えと知識

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X