• n

    こうざ - [口座]
    Tài khoản quyết toán: 決済口座
    Tài khoản tổng hợp tài sản tài chính: 金融資産総合口座
    Tài khoản chung: 共同口座
    Tài khoản ngân hàng của xã hội: 会社の銀行口座
    Tài khoản mang tên ma: 架空名義の口座
    Tài khoản dùng để chi các khoản cho gia đình: 家計用の口座
    Tài khoản mật mã.: 暗号口座
    かもく - [科目]

    Tin học

    アカウント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X