• exp

    とうざよきん - [当座預金] - [ĐƯƠNG TỌA DỰ KIM]
    ghi vào tài khoản số tiền sau khi khấu trừ chi phí: 手数料を差し引いた代金を(人)の当座預金口座に振り込む
    thông qua hệ thống rút tiền tự động trong tài khoản: 当座預金口座からの自動引き落としによって

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X