• n

    のう - [能] - [NĂNG]
    スカウト
    しりょう - [資料]
    さいのう - [才能]
    Anh ấy có tài năng về âm nhạc.: 彼は音楽の才能がある。
    きさい - [鬼才]
    anh ta là người có tài xuất chúng (tài năng, thần đồng) trong giới âm nhạc: 彼は音楽界の鬼才だ
    うつわ - [器]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X