• exp

    てんねんしげん - [天然資源] - [THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN]
    có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú/nguồn tài nguyên tự nhiên tươi đẹp: 美しい天然資源がある
    đất nước này thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên: 天然資源が少ない国
    tài nguyên thiên nhiên phong phú là rất cần thiết đối với mỗi quốc gia: 国家には豊富な天然資源が必要だ
    được ban cho nguồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X