-
exp
てんねんしげん - [天然資源] - [THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN]
- có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú/nguồn tài nguyên tự nhiên tươi đẹp: 美しい天然資源がある
- đất nước này thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên: 天然資源が少ない国
- tài nguyên thiên nhiên phong phú là rất cần thiết đối với mỗi quốc gia: 国家には豊富な天然資源が必要だ
- được ban cho nguồn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ