• n

    とみ - [富]
    しさん - [資産]
    ざいさん - [財産]
    Thương gia đó có tài sản hàng tỷ yên.: あの実業者には数十億円の財産がある。
    Hắn ta lấy cô ấy vì tài sản.: 彼は財産目当てに彼女と結婚した。
    Ông ta đã tạo nên gia sản từ cổ phần dầu mỏ.: 彼は石油株で一財産作った。
    Sức khoẻ là tài sản duy nhất của tôi.: 体が丈夫なのが私のただ一つの財産だ。
    エステート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X