• adj

    むほう - [無法]
    anh ta tàn bạo đến mức dùng gậy đánh tôi: かれは無法にも私を技で打った
    ざんにんな - [残忍な]
    ざんぎゃく - [残虐]
    Giết người bằng cách sử dụng vũ khí hóa học tàn ác: 残虐な化学兵器を使用して~虐殺を行う
    さつばつ - [殺伐]
    きょうあく - [凶悪]
    Cuộc khủng bố tàn bạo: 凶悪なテロ攻撃
    Chỉ trích hành động khủng bố man rợ và tàn bạo như thế này: このような野蛮かつ凶悪なテロ行為を糾弾する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X