• v

    こうはい - [荒廃する]
    Sau chiến tranh, tâm hồn của con người bị tàn phá.: 戦争直後は人々の心も荒廃した。
    あらす - [荒らす]
    きそん - [毀損]
    こうはい - [荒廃]
    そんがい - [損害]
    はかいする - [破壊する]

    Kỹ thuật

    レック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X