• n

    ざんさつ - [惨殺]
    ぎゃくさつ - [虐殺]
    Vụ tàn sát hàng trăm người: 何百人という人々の虐殺
    Người Anh-điêng nung nấu ý định trả thù đối với việc tàn sát dã man do quân đội gây ra vào năm 1864: インディアンは1864年の民兵による大虐殺に対して復しゅうしようとした
    nước Séc-bi bị tố cáo đã gây ra cuộc thảm sát (tàn sát) số lượng lớn, tại phiê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X