• adj

    こっぴどい - [こっ酷い]
    bị mắng mỏ một cách thậm tệ (tàn tệ, như tát nước vào mặt, xối xả): こっぴどく叱られた
    khi nhìn thấy hóa đơn tiền internet, bố mẹ An đã mắng cô thậm tệ (tàn tệ, như tát nước vào mặt, xối xả): 両親はアンの通信簿を見て、彼女をこっぴどくしかった
    mắng ai thậm tệ (tàn tệ, như tát nước vào mặt,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X