• n

    メトロ
    ちかてつ - [地下鉄]
    Lúc đó tôi đang chuẩn bị lên xe điện ngầm về nhà: 僕は地下鉄に乗って家へ帰るところだった.
    Tôi đi đến ga vườn bách thú bằng tầu điện ngầm qua 3 trạm dừng: 地下鉄で 3 つ先の動物園駅まで行った.
    アングラ
    anh ta nổi tiếng từ khi hát nhạc đồng quê ở trên tàu điện ngầm: 彼はアングラのフォーク音楽界で売り出し始めた

    Kỹ thuật

    チューブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X