• n

    せんかん - [戦艦]
    ぐんかん - [軍艦]
    chiếc tàu chiến đó thông thường trang bị ít nhất 100 đầu đạn hạt nhân.: その軍艦は少なくとも100発の核弾頭を常時装備している
    かん - [艦]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X