• n

    クルーザー
    lên tàu du lịch đi quanh sông: 川を巡るクルーザーに乗る
    きゃくせん - [客船]
    Con tàu du lịch rời khỏi cảng Kobe: 神戸港から客船が出ている
    Những mảnh vỡ của con tàu du lịch này trôi dạt đến bờ biển: 客船の破片が海岸に流れ着いた
    Con tàu du lịch tráng lệ đã chất rất nhiều lương thực và than đá sẵn sàng khởi hành tới New York: 豪華客船は石炭といろいろな食糧を積み込んでニューヨークへ向かい始め

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X