• n

    きしゃ - [汽車]
    tàu hỏa trong tương lai: 未来の汽車
    kịp lên tàu hoả: 汽車に間に合う
    lên chuyến tàu hỏa buổi sáng đến ~: ~への午前の汽車に乗る
    chậm chuyến tàu hỏa: 汽車に乗り遅れる
    cảnh vật nhìn từ cửa sổ tàu hỏa: 汽車の窓から見た景色
    du lịch bằng tàu hoả: 汽車旅行

    Kỹ thuật

    トレーン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X