• n

    きゃくせん - [客船]
    tàu khách cỡ lớn: (大型の)客船
    tàu khách với số lượng tối đai là 400 người: 最大乗客数400人の客船
    tàu khách đó có bao nhiêu thủy thủ: その客船の定員は何人ですか

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X