• n

    ジェットコースター
    グライダー
    anh ta đã bay hàng trăm lần trên chiếc tàu lượn tự chế: 彼は自分で設計したグライダーで何百回も飛行をした
    trước khi anh ta trở thành phi công, anh ta đã lấy được bằng lái tàu lượn: 彼はプロのパイロットになる前にグライダーの免許をとった
    điều khiển tàu lượn: グライダーを操縦する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X