• n

    さよう - [作用]
    こうりょく - [効力]
    tác dụng của thuốc: 薬の ~
    きのう - [機能]
    えき - [益]
    Dù có làm việc như vậy thì cũng chẳng có tác dụng gì cả.: そんなことをしても益はない。

    Kỹ thuật

    ワーキング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X