• exp

    ふくさよう - [副作用]
    Tác dụng phụ được thừa nhận rộng rãi ở các bệnh nhân.: ~の患者に共通して認められる副作用
    Tác dụng phụ không mong muốn: ~の厄介な副作用

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X