• n

    ちょしょめい - [著書名] - [TRƯỚC THƯ DANH]
    ちょしゃ - [著者]
    Bạn có biết ai là tác giả của "Công chúa ngủ trong rừng" không ?: 「眠り姫」の著者は誰だか知っていますか。
    ちょさくしゃ - [著作者] - [TRƯỚC TÁC GIẢ]
    ちょさくか - [著作家] - [TRƯỚC TÁC GIA]
    ちょさく - [著作]
    ちょうほんにん - [張本人]
    Eichmann khét tiếng là tác giả của những kế hoạch thảm sát người Do Thái.: アイヒマンはユダヤ人皆殺し計画の張本人として悪名が高い。
    さくしゃ - [作者]
    げんちょしゃ - [原著者] - [NGUYÊN TRƯỚC GIẢ]
    bản dịch được phép của tác giả: 原著者の許可を得た翻訳
    きしゃ - [記者]
    かきて - [書き手] - [THƯ THỦ]

    Tin học

    さくせいしゃ - [作成者]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X