• n

    ちょしょ - [著書]
    Anh ấy có nhiều tác phẩm.: 彼には多くの著書がある。
    ちょさくぶつ - [著作物] - [TRƯỚC TÁC VẬT]
    そうさく - [創作]
    さくひん - [作品]
    さいく - [細工]
    Cái khay này là một tác phẩm tuyệt vời.: このお盆は素晴らしい細工だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X