• n, exp

    げいじゅつひん - [芸術品]
    dù nó tuyệt vời nhưng nó không mang tính thực dụng như là một tác phẩm nghệ thuật: 芸術品としては優れているが非実用的な
    chiếc bánh này giống như một tác phẩm nghệ thuật của ẩm thực: このケーキは芸術品みたいな食べ物だ
    tác phẩm nghệ thuật sống: 生きた芸術品

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X