• exp

    ぶんがくさくひん - [文学作品] - [VĂN HỌC TÁC PHẨM]
    Chuyển thể một tác phẩm văn học lớn thành phim.: 映画化のために偉大な文学作品を脚色する
    Chính phủ đã cấm các tác phẩm văn học bị cho là làm mất trật tự xã hội: 政府は社会秩序を乱すと見なすすべての文学作品を禁止した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X