-
n, exp
ていさい - [体裁]
- Người mà khi còn trẻ đạo đức không tốt thì về già cũng không giữ được phong thái của mình.: 若いときに行いの良くない者は、老いては体裁を保つことさえできない。
ものごし - [物腰]
- Hắn ta khoác lên mình một phong cách cư xử hiền lành tử tế nhưng thực ra hắn là một con cáo già.: 彼の優しい物腰は猫かぶりさ、彼は本当はとんだ狼さ。
- Dù còn rất trẻ nhưng cô ấy có tác phong rất điềm đạm.: 彼女は若いのに、とても落ち着いた物腰をしていた
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ