-
n
おちょこ - [お猪口]
- sửng sốt khi nghe giá của một tách cà phê tại quầy bar ở khách sạn: ホテルのラウンジでお猪口(小さいカップ)1杯のコーヒーの値段を知ってがくぜんとする
えだわかれ - [枝分かれ] - [CHI PHÂN]
- chia tách nhiều lần và trở thành những đường đi nhỏ hơn: 何回も枝分かれしてより細い気道になる
カシャッ
- cô ấy nghe thấy tiếng máy ảnh chụp đánh tách một cái trong ánh sáng lờ mờ: 彼女は薄明かりの中でカメラのカシャッという音を聞いた
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ