• n

    おちょこ - [お猪口]
    sửng sốt khi nghe giá của một tách cà phê tại quầy bar ở khách sạn: ホテルのラウンジでお猪口(小さいカップ)1杯のコーヒーの値段を知ってがくぜんとする
    えだわかれ - [枝分かれ] - [CHI PHÂN]
    chia tách nhiều lần và trở thành những đường đi nhỏ hơn: 何回も枝分かれしてより細い気道になる
    カシャッ
    cô ấy nghe thấy tiếng máy ảnh chụp đánh tách một cái trong ánh sáng lờ mờ: 彼女は薄明かりの中でカメラのカシャッという音を聞いた
    カチッ
    kêu tách một cái: カチッと音がする
    nghe thấy tách một cái: カチッと開く
    かちっと
    がちゃん
    cửa kính nứt kêu tách một cái: と窓ガラスが割れる
    きりはなす - [切り離す]
    Những người đang đấu tranh với bệnh tât thường không dễ tách mình ra khỏi thực tế.: うつ病で苦しんでいる人が自分を現実から切り離すことはまれなことではない
    ぶんりする - [分離する]
    わける - [分ける]

    Kinh tế

    どくりつ - [独立]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X