• n

    かくぜつ - [隔絶] - [CÁCH TUYỆT]
    きりはなす - [切り離す]
    Những người đang đấu tranh với bệnh tât thường không dễ tách mình ra khỏi thực tế.: うつ病で苦しんでいる人が自分を現実から切り離すことはまれなことではない
    りだつする - [離脱する]

    Tin học

    ぎゃくアセンブラ - [逆アセンブラ]
    ぎゃくアセンブル - [逆アセンブル]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X