• adv

    さい - [再]
    tái vũ trang, tái quân bị: 再軍備
    tái điều tra: 再調査
    なまにえ - [生煮え]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X