• n

    にしん - [二伸]
    ついろく - [追録] - [TRUY LỤC]
    ついはく - [追白] - [TRUY BẠCH]
    ついしん - [追申] - [TRUY THÂN]
    ついしん - [追伸]
    Anh ấy viết trong phần tái bút rằng sẽ đến bằng chuyến tàu sớm.: 彼は追伸で早朝の列車で着くと書き加えた。
    ついき - [追記] - [TRUY KÝ]
    こうき - [後記] - [HẬU KÝ]
    dòng tái bút của người dịch: 訳者による後記
    như đã trình bày trong phần tái bút: この後記述するように
    あとがき - [後書き]
    đề cập một cách thiếu trang trọng ở phần tái bút: 後書きでと軽く述べる
    あとがき - [後書]
    nói qua ở phần tái bút: 後書でと軽く述べる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X