• n

    ふっかつする - [復活する]
    さいせいの - [再生の]
    giấy tái sinh: 再生紙
    うまれかわり - [生まれ変わり] - [SINH BIẾN]
    さいせい - [再生する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X