• n

    あいづち - [相鎚] - [TƯƠNG *]
    あいづち - [相槌]
    あいづち - [相づち] - [TƯƠNG]
    Gật đầu đồng tình (tán đồng) với ai đó: 人)に相づちを打つ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X