• v

    ほめる - [褒める]
    ほめたてる - [褒め立てる]
    ほめそやす
    ほめあげる - [褒め上げる]
    さんび - [賛美する]
    Tán dương ai lên tận trời cao: (人)を口を極めて賛美する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X