• adv

    いちゃいちゃ
    いちゃいちゃする
    tán tỉnh ve vãn ai: (人)とイチャイチャと話をする
    tán tỉnh nhau trong bóng tối: 暗い所でイチャイチャすること
    いちゃつく
    nhìn thấy ai tán tỉnh ai: (人)が(人)といちゃつくところを見る
    くちぐるま - [口車] - [KHẨU XA]
    tán tỉnh (phỉnh phờ, lừa phỉnh) ai làm gì: (人)を口車に乗せて~させる
    tán tỉnh (phỉnh phờ, lừa phỉnh) để moi tiền khách du lịch: 口車に乗せて旅行者たちから金を巻き上げる
    くどく - [口説く] - [KHẨU THUYẾT]
    tán tỉnh ai: (人)を口説く
    tán tỉnh chỉ để chơi bời: おもしろ半分に口説く
    tán tỉnh (tấn công) quyết liệt: ~を猛烈に口説く(女性の)
    たらしこむ - [たらし込む]
    なんぱ - [軟派する] - [NHUYỄN PHÁI]
    はめたおす - [はめ倒す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X