-
adv
くちぐるま - [口車] - [KHẨU XA]
- tán tỉnh (phỉnh phờ, lừa phỉnh) ai làm gì: (人)を口車に乗せて~させる
- tán tỉnh (phỉnh phờ, lừa phỉnh) để moi tiền khách du lịch: 口車に乗せて旅行者たちから金を巻き上げる
くどく - [口説く] - [KHẨU THUYẾT]
- tán tỉnh ai: (人)を口説く
- tán tỉnh chỉ để chơi bời: おもしろ半分に口説く
- tán tỉnh (tấn công) quyết liệt: ~を猛烈に口説く(女性の)
はめたおす - [はめ倒す]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ