• n, exp

    がいしん - [害心] - [HẠI TÂM]
    có tâm địa xấu xa: 害心を抱く
    thương nhân có tâm địa xấu xa: 害心 業者
    thoát khỏi tâm địa xấu xa: 害心を免れる
    あくしん - [悪心] - [ÁC TÂM]
    bớt tâm địa xấu xa: 悪心を軽減する
    nguyên nhân dẫn đến nảy sinh tâm địa xấu xa: 悪心の要因
    khiến cho ai nảy sinh tâm địa xấu xa: (人)に悪心を起こさせる
    có tâm địa xấu xa: 悪心を伴う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X