• n

    ひとかげ - [人影]
    スピリット
    しんちゅう - [心中]
    しんこん - [心魂] - [TÂM HỒN]
    じんえい - [人影]
    こころ - [心]
    きょうきん - [胸襟]
    きしつ - [気質] - [KHÍ CHẤT]
    tâm hồn học sinh: 学生気質
    いじ - [意地]
    không có tâm hồn: 意地がない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X