• n, exp

    かいき - [買い気] - [MÃI KHÍ]
    Có tâm lý muốn mua: 買い気がある
    Làm mất tâm lý mua hàng đối của A đối với hàng hóa B: B製品に対するAの買い気を削ぐ
    Tâm lý mua tích cực: 旺盛な買い気

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X