• v

    しんぷくする - [心服する]
    các học sinh ở trường này rất tâm phục thầy hiệu trưởng của mình: この学校の生徒は校長に心服している

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X