• n

    メンタリティー
    せいへき - [性癖]
    せいかく - [性格]
    Người có tay ướt là người có tính cách nhiệt tình: 湿った手の人は、情熱的な性格。
    じょうしゅ - [情趣]
    きもち - [気持ち]
    Không ai có thể hiểu rõ tâm tính của anh ấy: だれも彼の気持ちをよく理解できないよ
    きしょう - [気性]
    tâm tính độc ác: 意地悪な気性
    おてんき - [お天気]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X