• n

    メンタリティー
    ムード
    せいしんじょうたい - [精神状態]
    せいかく - [性格]
    きもち - [気持ち]
    Ông chủ của tôi ngày hôm nay tâm trạng không được tốt: 私の上司は今日は気持ちが悪かった
    きどあいらく - [喜怒哀楽]
    tâm trạng gây ra do cồn: アルコールが引き起こす喜怒哀楽
    きげん - [機嫌]
    nếu tâm trạng mà tốt lên ngay thì hay quá nhỉ: すぐに機嫌がよくなるといいわね
    khi tâm trạng ai không tốt: (人)の機嫌が悪いときだと
    hôm nay tâm trạng sếp tôi không được vui: 私の上司は今日は機嫌が悪かった
    sáng nay tâm trạng anh ta có vẻ không tốt: 彼は朝、機嫌が悪い
    mỗi khi có vấn đề gì xảy ra, trong gia
    かんじょう - [感情]
    かんがい - [感慨]
    Những lời nói, ngôn từ thể hiện cảm xúc, tâm trạng: 感慨を表す言葉
    おてんき - [お天気]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X