-
v
おだてる - [煽てる]
- tâng bốc ai: おだてる(人を)
- đừng tâng bốc quá thế: あまりおだてるなよ
- trước khi hỏi cưới, có lẽ anh nên tâng bốc, nịnh nọt bố cô ấy một chút: あなたは彼女に結婚を申し込む前に、彼女の父親をおだてる必要があるだろう
おべっか
- nói tâng bốc: おべっかを言う
- anh không cần phải tâng bốc đến mức ấy đâu: こんなふうにおべっかを使う必要はない
- tâng bốc ai, nịnh bợ ai: (人)におべっかを使う
おべんちゃら
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ