• n

    にしヨーロッパ - [西ヨーロッパ] - [TÂY]
    Công việc kinh doanh này đã tạo dựng được chỗ đứng vững chắc tại thị trường Tây âu.: このビジネスは、西ヨーロッパ市場に定着している。
    chính sách tăng cường hợp tác về chính trị, kinh tế, quân sự của các nước Tây Âu và Bắc Mĩ.: 西ヨーロッパ諸国と北米諸国の経済・軍事・政治上の協調政策
    せいおう - [西欧]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X