• n, exp

    おむつ - [お襁褓]
    ôi, không, chúng ta hết tã lót rồi: あら!おむつがないじゃない
    "Tommy vẫn phải quấn tã khi ngủ đấy"--"Jim cũng thế. Tôi tự hỏi là khi nào thì nó sẽ ngừng quấn tã nhỉ": 「トミー、寝る時まだおむつしてるのよ」「ジムだってそうよ!いつおむついらなくなるのかなあ...」
    giờ em có thể gọi anh là " chuyên gia tã lót trẻ em

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X