• n

    うぶぎ - [産着] - [SẢN TRƯỚC]
    Đứa bé được cuốn trong chiếc tã sơ sinh: 産着にくるまれた赤ちゃん
    Tháo tã sơ sinh cho ~: ~の産着を脱がせる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X